Advertising (Quảng cáo) là một trong những chủ đề phổ biến và hay xuất hiện nhất trong các đề thi IELTS Speaking và Writing Task 2. Vì thế, việc học từ vựng chủ đề Advertising là vô cùng cần thiết để giúp bạn cải thiện Band điểm IELTS.
Trong bài học này, hãy cùng IELTS LangGo chinh phục Advertising vocabulary cũng như cách ý tưởng bài làm thú vị cho chủ đề này nhé!
Tổng hợp từ vựng chủ đề Advertising
Trong phần này, IELTS LangGo sẽ giúp bạn tổng hợp tất tần tật về Advertising Vocabulary để bạn tự tin sử dụng từ vựng chủ đề Advertising trong giao tiếp hàng ngày và cả trong lĩnh vực chuyên ngành như du lịch, dịch vụ,...
Commercial (n): quảng cáo
Imagery (n): hình ảnh biểu trưng
Tantalizing (adj): hấp dẫn, cuốn hút
Grating (adj): âm thanh chói tai
Pop-up (n): quảng cáo ăn theo
Subconscious (adj): tiềm thức
Subliminal (adj): kích thích tiềm thức
Billboard (n): biển quảng cáo
Flyer (n): tờ rơi
Jingle (n): điệp khúc quảng cáo
Stimulate (v): kích thích
Telemarketing (n): tiếp thị qua điện thoại
Catchphrase (n): câu khẩu hiệu
Bombard (v): ném bom
Impressionable (adj): dễ bị tổn thương
Franchise (n): nhượng quyền thương mại
Sponsorship (n): sự tài trợ
Eye-catching (adj): hút mắt
Catchy (adj): dễ nhớ
Persuasive (adj): có tính thuyết phục
Branding (n): làm thương hiệu
Features (n): những đặc trưng của thương hiệu
Circulation (n): tổng số phát hành
Promotion (n): khuyến mại
Publicity (n): sự công khai
Readership (n): độc giả
Complimentary (adj): mang tính ngợi ca
Mailshot (n): quảng cáo qua đường bưu điện
Up-to-date (adj): hợp mốt
Attention-grabbing (adj): thu hút sự chú ý
Campaign (n): chiến dịch
Một vài từ vựng chủ đề Advertising phổ biến
Ví dụ:
We are constantly being bombarded with TV commercials that both annoy and slur us to buy things. (Chúng ta đang liên tục bị ném bom bởi các quảng cáo trên TV mà vừa khiến ta khó chịu, vừa muốn mua đồ)
People seem to get attracted by Porsche’s eye-catching flyers. (Dường như mọi người đang bị thu hút bởi tờ rơi cực hút mắt của hãng Porsche)
Yesterday, Loreal launched a campaign in order to get access to its target audience. (Hôm qua, Loreal đã chạy một chiến dịch nhằm tiếp cận tới công chúng mục tiêu)
Những từ vựng này còn được coi là những từ “ăn điểm” trong Advertising vocabulary IELTS bởi giám khảo sẽ thấy được vốn hiểu biết của bạn về chủ đề đang được nói đến, đồng thời giúp bạn cải thiện Band điểm Speaking và Writing Task 2 của mình.
Bên cạnh các từ vựng chủ đề Advertising đã liệt kê ở trên, việc bổ sung các cụm từ hay vào danh sách Advertising Vocabulary sẽ giúp mở rộng vốn từ của bạn và gia tăng sự tự tin khi giao tiếp với người bản xứ trong đa dạng ngữ cảnh.
Vậy có những cụm từ vựng về Advertising (quảng cáo) nào nhỉ?
To live up to its hype: xứng đáng với lời quảng cáo
Product placement: việc đưa sản phẩm vào phim ảnh hoặc video giải trí
Celebrity endorsement: sự chứng thực của người nổi tiếng
To be inclined to purchase: có thể sẽ mua
Potential customers: khách hàng tiềm năng
To turn someone off: khiến ai đó mất hứng
Website traffic: mật độ người truy cập trang web
Brand awareness: sự nhận thức về thương hiệu
Advertising agency: hãng quảng cáo
Advertising budget: ngân sách quảng cáo
Brand loyalty: mức độ trung thành với thương hiệu
Niche product: sản phẩm hướng đến một đối tượng khách hàng đặc biệt
Call to action: hành động kêu gọi
To cold call: tiếp cận khách hàng thông qua các cuộc điện thoại
To go viral: trở nên cực kỳ thịnh hành
Mailing list: danh sách người gửi mail quảng cáo
Junk mail: tờ rơi quảng cáo
Low-budget marketing idea: ý tưởng tiếp thị tốn ít kinh phí
Mass media: truyền thông đại chúng
Niche product: thị phần ngách
Press release: thông cáo báo chí
To place an advert: đặt quảng cáo ở đâu
Prime time: giờ cao điểm
To show adverts: trình chiếu quảng cáo
Target audience: công chúng mục tiêu
Word of mouth: lời truyền miệng
Customer database: dữ liệu của khách hàng
Invasion of privacy: sự xâm chiếm quyền riêng tư
Peak viewing time: khoảng thời gian vàng
A click-through rate: tỷ lệ người nhấp vào quảng cáo
Pay-per-click ads: quảng cáo trả phí cho mỗi lần nhấp vào quảng cáo
To flick through a magazine: lướt qua tờ tạp chí
Catchy tune: giai điệu bắt tai
Guerrilla marketing: tiếp thị du kích
To drown in ads: chìm trong biển quảng cáo
Misleading words: các từ ngữ gây hiểu lầm
To buy things impulsively: mua đồ một cách bốc đồng
Cụm từ vựng chủ đề Advertising mà bạn cần biết
Ví dụ:
That advertising agency has just issued a press release to deal with the public suspicion of bribery charges. (Công ty quảng cáo đó vừa trình thông cáo báo chí để giải quyết những nghi ngờ của công chúng về việc nhận hối lộ)
She was flicking through a magazine when suddenly her phone rang off. (Khi cô ấy đang lướt qua tạp chí thì điện thoại đột nhiên đổ chuông)
The brand-new skincare product produced by Innisfree has undoubtedly lived up to its hype. (Sản phẩm chăm sóc da mới nhất từ Innisfree đã đáp ứng được kỳ vọng xứng đáng của lời quảng cáo)
Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về từ vựng chủ đề Advertising, IELTS LangGo xin gửi tới bạn Bộ tài liệu Tiếng Anh chuyên ngành Advertising and Marketing cực kỳ hữu ích, đặc biệt với những ai mong muốn làm việc trong ngành Quảng cáo - Marketing quốc tế.
Khi thực hành các bài thi IELTS, việc chỉ sở hữu một vốn từ vựng Advertising Vocabulary IELTS tốt dường như là không đủ để đạt Band điểm IELTS cao.
Bạn hãy nhớ, tiêu chí Cohesion & Coherence chiếm 25% tổng bài thi của bạn nên đừng bỏ qua một vài ideas cực hay giúp xây dựng bài thi một cách logic, hiệu quả và gây ấn tượng với giám khảo nhé!
Advertising plays an important / vital / integral / crucial role in the economy and modern business. (Quảng cáo đóng một vai trò quan trọng, thiết yếu cho nền kinh tế và ngành kinh doanh hiện đại)
Advertising is an expression of modern art that requires entertaining and thought-provoking ideas. (Quảng cáo là sự thể hiện của nghệ thuật hiện đại, đòi hỏi những ý tưởng mang tính giải trí và khơi gợi nhiều suy nghĩ)
Advertising is likely to generate a diversity of employment opportunities and occupations for people from all walks of life, from cameramen, copywriters to makeup artists,... (Quảng cáo có thể đem lại đa dạng cơ hội việc tuyển dụng và việc làm cho những nhiều người trong cuộc sống, từ người quay phim, viết bài hay chuyên viên trang điểm,...)
Thanks to the advertisements, customers and consumers are kept abreast of every company’s brand-new products or services. (Nhờ có quảng cáo mà khách hàng và người tiêu dùng mới được bắt kịp với những sản phẩm và dịch vụ mới nhất của công ty)
Most businesses tend to exaggerate and distort the truths about their products for commercial purposes, which manipulate people to buy things impulsively. (Hầu hết các doanh nghiệp đều có xu hướng phóng đại và bóp méo sự thật về sản phẩm của họ với mục đích thương mại, điều này lôi kéo mọi người mua đồ một cách bốc đồng)
Commercials often baffle / confuse purchasers. (Quảng cáo thường khiến người mua hàng lúng túng)
Children at an impressionable age may be easily affected by advertisements with inappropriate content. (Trẻ em ở độ tuổi dễ bị tổn thương có thể bị ảnh hưởng bởi quảng cáo chứa các nội dung không phù hợp)
Cigarette advertisements on TV channels might possibly stimulate teenagers’ curiosity to smoke and show off their personalities. (Quảng cáo về thuốc lá trên TV có thể kích thích sự tò mò của giới trẻ để hút thuốc và thể hiện bản thân mình)
Xây dựng ý tưởng về Advertising
The prevalence of advertisements helps facilitate economic activities but brings demerits such as misinformation to consumers. (Sự trỗi dậy của quảng cáo đã thúc đẩy các hoạt động kinh tế những đồng thời có những điểm xấu như cung cấp thông tin sai cho người tiêu dùng)
The advertising tactic of deliberately misrepresenting products may be considered unacceptable and sinister. (Mẹo quảng cáo mà mô tả sai sản phẩm có chủ ý được coi là một hành động độc ác và không thể chấp nhận được)
Governments should censor ads that are detrimental to our mental and physical well-being and require businesses to display warnings on cigarette packages. (Chính phủ nên kiểm duyệt các quảng cáo ảnh hưởng xấu đến sức khỏe thể chất và tinh thần của chúng ta, đồng thời yêu cầu các doanh nghiệp dán tờ cảnh báo lên các gói thuốc lá)
Viewers and consumers should be presented with advertisements that are not unethical or inappropriate. (Người xem và người tiêu dùng nên được biết đến với các quảng cáo phù hợp và mang tính đạo đức)
Và trên đây là một vài ý tưởng để giúp bạn xây dựng bài thi của mình và đạt Band điểm IELTS Speaking và Writing Task 2 ấn tượng.
Tuy nhiên, để có được vốn ý tưởng dồi dào và phong phú, IELTS LangGo khuyên bạn hãy dành nhiều thời gian đọc nhiều sách, báo, xem các video bằng Tiếng Anh để vừa cải thiện khả năng ngoại ngữ, vừa biết thêm Advertising vocabulary và ideas nhé!
Trên đây là tổng hợp từ vựng chủ đề Advertising Vocabulary cùng các ý tưởng cho bài thi IELTS, hy vọng bài viết sẽ giúp các bạn tự tin và hoàn thành tốt các câu hỏi về topic Advertising.
Các bạn có thể tham khảo thêm nhiều Topic IELTS Vocabulary khác đã được IELTS LangGo tổng hợp nhé.
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ